Có 2 kết quả:

縮水 suō shuǐ ㄙㄨㄛ ㄕㄨㄟˇ缩水 suō shuǐ ㄙㄨㄛ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shrink (in the wash)
(2) fig. to shrink (of profits etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shrink (in the wash)
(2) fig. to shrink (of profits etc)

Bình luận 0